📚 thể loại: HÀNH VI LÀM ĐẸP

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 ALL : 19

화장품 (化粧品) : 예쁘게 보이기 위해, 또는 피부를 가꾸기 위해 얼굴에 바르는 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỸ PHẨM: Sản phẩm bôi lên mặt để làm đẹp cho da hoặc để trông cho đẹp hơn.

기르다 : 동식물을 먹이나 양분을 주고 보호하여 자라게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NUÔI: Cho ăn hoặc nhân giống động thực vật, đồng thời bảo vệ và làm cho chúng lớn lên.

깎다 : 칼과 같은 도구로 물건의 표면이나 과일 등의 껍질을 얇게 벗겨 내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GỌT: Dùng dụng cụ giống như dao để cắt đi một lớp mỏng của bề mặt đồ vật hay lớp vỏ của những thứ như trái cây.

드라이 (dry) : 바람이 나오는 전기 기구를 사용하여 머리를 말리거나 손질하는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC SẤY TÓC: Việc dùng dụng cụ điện thổi gió làm khô hoặc chăm sóc mái tóc.

이발 (理髮) : 머리털을 깎아 다듬음. ☆☆ Danh từ
🌏 CẮT TÓC: Việc cắt tỉa tóc.

가꾸다 : 식물이 잘 자라도록 보살피다. ☆☆ Động từ
🌏 CHĂM SÓC, CẮT TỈA: Chăm sóc để thực vật lớn tốt.

면도 (面刀) : 얼굴이나 몸에 난 수염이나 잔털을 깎음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẠO RÂU, SỰ CẠO LÔNG: Việc cạo râu hoặc lông mọc trên khuôn mặt hay cơ thể.

화장 (化粧) : 화장품을 바르거나 문질러 얼굴을 예쁘게 꾸밈. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HOÁ TRANG, SỰ TRANG ĐIỂM: Việc bôi hoặc phết mĩ phẩm để làm đẹp cho khuôn mặt.

단발머리 (斷髮 머리) : 귀밑에서 어깨선 정도까지 오는 짧은 머리. ☆☆ Danh từ
🌏 TÓC NGẮN: Tóc ngắn đến tai hoặc vai.

빗다 : 머리카락이나 털을 빗이나 손 등으로 가지런히 정리하다. ☆☆ Động từ
🌏 CHẢI: Chỉnh trang tóc hay lông một cách gọn gàng bằng lược hay tay.

염색 (染色) : 천이나 실, 머리카락 등에 물을 들임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NHUỘM: Sự thay đổi màu của vải, sợi hoặc tóc v.v...

커트 (cut) : 진행되던 일을 중간에서 막는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC CẮT NGANG, VIỆC CẮT DỞ CHỪNG: Việc ngăn chặn giữa chừng công việc đang được tiến hành

생머리 (生 머리) : 파마를 하지 않은 곧은 머리카락. ☆☆ Danh từ
🌏 TÓC SUÔN: Tóc thẳng, không uốn xoăn.

파마 (←permanent) : 기계나 약품으로 머리를 구불구불하게 하거나 곧게 펴 오랫동안 그러한 상태가 유지되도록 함. 또는 그렇게 한 머리. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ UỐN TÓC, TÓC UỐN: Việc dùng máy hay thuốc để làm cho tóc quăn quăn hoặc duỗi thẳng và duy trì trạng thái như thế trong một thời gian dài. Hoặc đầu tóc như vậy.

드라이어 (drier) : 찬 바람이나 더운 바람이 나와 머리를 말리거나 매만지는 데 쓰는 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 MÁY SẤY: Dụng cụ thổi gió nóng hay gió lạnh, dùng khi làm khô hay sửa sang tóc.

: 머리카락을 가지런하게 할 때 쓰는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI LƯỢC: Vật dùng khi làm cho tóc gọn gàng lại.

곱슬머리 : 둥글게 말려 있는 머리카락이나 그런 머리카락을 가진 사람. Danh từ
🌏 TÓC QUĂN, TÓC XOẮN: NGƯỜI TÓC QUĂN, NGƯỜI TÓC XOẮN: Tóc bị quăn hay xoắn tròn, hay là người có tóc quăn.

미용 (美容) : 얼굴이나 피부, 머리를 아름답게 꾸미고 다듬는 것. Danh từ
🌏 SỰ THẨM MỸ, SỰ LÀM ĐẸP: Việc chăm sóc hay trang điểm làm đẹp cho tóc, da hay khuôn mặt.

빗기다 : 머리카락이나 털을 빗이나 손 등으로 가지런히 정리하게 하다. Động từ
🌏 CHO CHẢI, BẮT CHẢI: Khiến cho tóc hay lông được chỉnh một cách gọn gàng bằng lược hay tay...


:
Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Tâm lí (191)